|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有意
 | [yǒuyì] | | |  | 1. có ý định。有心思。 | | |  | 我有意到海滨游泳,但是事情忙,去不了。 | | | tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được. | | |  | 2. có tình ý (thường chỉ quan hệ nam nữ)。指男女间有爱慕之心。 | | |  | 小王对小李有意,可一直没有机会表白。 | | | cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ. | | |  | 3. cố ý; cố tình。故意。 | | |  | 他这是有意跟我作对。 | | | anh ấy cố ý đối đầu với tôi. |
|
|
|
|