|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有心人
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǒuxīnrén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có ý chí; người có quyết tâm。有某种志愿,肯动脑筋的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 世上无难事,只怕有心人。 | | không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.). |
|
|
|
|