Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有心


[yǒuxīn]
1. có ý; có lòng。有某种心意或想法。
有心人
người có ý chí; người có quyết tâm.
2. cố ý。故意。
有心捣鬼。
cố ý giở trò ma mãnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.