Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有底


[yǒudǐ]
nắm chắc; đã biết trước。知道底细,因而有把握。
心里有底
vững dạ tin tưởng.
她心里有底一点也不慌。
Chị ấy đã nắm chắc, nên chẳng hoang mang tí nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.