Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有始无终


[yǒushǐwúzhōng]
có đầu không có đuôi; đánh trống bỏ dùi; hữu thuỷ vô chung。指人做事不能坚持到底。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.