Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有如


[yǒurú]
giống như; dường như。就像;好像。
他的身躯有如一棵青松。
thân hình anh ấy giống như cây thông xanh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.