Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有力


[yǒulì]
mạnh mẽ; hùng hồn; đanh thép; sức sống; nghị lực。有力量;分量重。
领导有力
có khí thế lãnh đạo.
有力的回击
sự đánh trả dữ dội
这篇文章写得简短有力。
bài viết này rất ngắn gọn nhưng đanh thép.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.