Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有利


[yǒulì]
có lợi; có ích。有好处;有帮助。
有利可图
có thể kiếm lời; có lợi nên tính cách sử dụng.
积极储蓄既有利于国家建设,又有利于个人。
tích cực tích luỹ thì vừa có lợi cho việc xây dựng đất nước, lại vừa có lợi cho cá nhân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.