|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有利
 | [yǒulì] | | |  | có lợi; có ích。有好处;有帮助。 | | |  | 有利可图 | | | có thể kiếm lời; có lợi nên tính cách sử dụng. | | |  | 积极储蓄既有利于国家建设,又有利于个人。 | | | tích cực tích luỹ thì vừa có lợi cho việc xây dựng đất nước, lại vừa có lợi cho cá nhân. |
|
|
|
|