Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有关


[yǒuguān]
1. hữu quan; có quan hệ; có liên quan。有关系。
有关方面
bên hữu quan
有关部门
các ban ngành có liên quan
这些问题都跟哲学有关。
vấn đề này có liên quan đến Triết học.
2. liên quan đến; đề cập đến。涉及到。
他研究了历代有关水利问题的著作。
ông ta nghiên cứu các tác phẩm có liên quan đến các vấn đề thuỷ lợi của các thời đại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.