Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有余


[yǒuyú]
1. có thừa; có dư; có dôi。有剩余;超过足够的程度。
绰绰有余
dư dật; có của ăn của để
2. có lẻ; trên。有零。
他比我大十岁有余。
anh ấy hơn tôi hơn mười tuổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.