|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有些
 | [yǒuxiē] | | |  | 1. có; có một số。有一部分;有的。 | | |  | 今天来参观的人有些是从外地来的。 | | | những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác. | | |  | 列车上有些人在看书,有些人在谈天。 | | | trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện. | | |  | 2. có một ít。有一些(表示数量不大)。 | | |  | 我有些旧书想捐给图书馆。 | | | tôi có một ít sách cũ muốn tặng cho thư viện. |  | 副 | | |  | 3. hơi; có phần。表示略微;稍微。 | | |  | 他心里有些着急。 | | | anh ấy hơi sốt ruột. |
|
|
|
|