|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有些
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǒuxiē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. có; có một số。有一部分;有的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天来参观的人有些是从外地来的。 | | những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 列车上有些人在看书,有些人在谈天。 | | trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. có một ít。有一些(表示数量不大)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我有些旧书想捐给图书馆。 | | tôi có một ít sách cũ muốn tặng cho thư viện. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 副 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hơi; có phần。表示略微;稍微。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他心里有些着急。 | | anh ấy hơi sốt ruột. |
|
|
|
|