Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有事


[yǒushì]
1.có vấn đề; có chuyện xảy ra. 惹事;出現變故。2.có việc làm. 有工作干。3.lo lắng. 憂愁或顧慮。4.bận; bận bịu. 忙;不閑。5.dụng binh;dùng binh. 指軍事,即用兵。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.