Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
月色


[yuèsè]
ánh trăng; ánh sáng trăng。月光。
荷塘月色
ánh trăng trên hồ sen
月色溶溶
ánh trăng mênh mông; ánh trăng bàng bạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.