Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
月经


[yuèjīng]
1. kinh nguyệt。生殖细胞发育成熟的女子每二十八天左右有一次周期性的子宫出血,出血时间持续三到七天,这种生理现象叫做月经。
月经失调。
kinh nguyệt không đều.
月经带
băng vệ sinh.
2. máu kinh。月经期间流出的血。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.