Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
月报


[yuèbào]
1. báo tháng; nguyệt san; nguyệt báo (thường làm tên báo) 。每月出版一次的报刊(多用作刊物名)。
《新华月报》
Tân Hoa nguyệt báo
2. báo cáo hàng tháng。按月的汇报。
月报表
bản báo cáo hàng tháng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.