|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
月子
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuè·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trong tháng; ở cữ (tháng đầu tiên sau khi sinh)。妇女生育后的第一个月。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坐月子 | | ở cữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她还没出月子。 | | cô ấy sinh chưa đầy tháng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngày ở cữ; ngày sinh nở。分娩的时期。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她的月子是二月初。 | | ngày ở cữ của cô ấy vào đầu tháng hai. |
|
|
|
|