Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
月子


[yuè·zi]
1. trong tháng; ở cữ (tháng đầu tiên sau khi sinh)。妇女生育后的第一个月。
坐月子
ở cữ
她还没出月子。
cô ấy sinh chưa đầy tháng.
2. ngày ở cữ; ngày sinh nở。分娩的时期。
她的月子是二月初。
ngày ở cữ của cô ấy vào đầu tháng hai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.