|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
月台
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuètái] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đài ngắm trăng; ban công。旧时为赏月而筑的台。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nguyệt đài (đài mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống)。正殿前方突出的台,三面有台阶。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đài; sân (nơi ở sân ga, hoặc bến tàu dành cho người đi tiễn)。站台。 |
|
|
|
|