Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
月台


[yuètái]
1. đài ngắm trăng; ban công。旧时为赏月而筑的台。
2. nguyệt đài (đài mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống)。正殿前方突出的台,三面有台阶。
3. đài; sân (nơi ở sân ga, hoặc bến tàu dành cho người đi tiễn)。站台。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.