Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
月份


[yuèfèn]
tháng。(月份儿)指某一个月。
七月份的产量比六月份提高百分之十五。
sản lượng của tháng bảy tăng hơn tháng sáu 15%.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.