Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yuè]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 4
Hán Việt: NGUYỆT
1. trăng; mặt trăng。月球;月亮。
月 食
nguyệt thực
月 光
ánh trăng
赏月
ngắm trăng.
2. tháng。计时的单位,公历1年分为12个月。
3. mỗi tháng; hàng tháng。每月的。
月 刊
nguyệt san; báo tháng
月 产量
sản lượng hàng tháng
4. hình mặt trăng; hình tròn。形状像月亮的;圆的。
月 琴
đàn nguyệt; nguyệt cầm
月 饼
bánh Trung thu
Từ ghép:
月白 ; 月半 ; 月报 ; 月饼 ; 月城 ; 月初 ; 月底 ; 月洞门 ; 月度 ; 月份 ; 月份牌 ; 月工 ; 月宫 ; 月光 ; 月桂树 ; 月黑天 ; 月华 ; 月季 ; 月经 ; 月刊 ; 月老 ; 月历 ; 月利 ; 月例 ; 月亮 ; 月亮门儿 ; 月令 ; 月轮 ; 月杪 ; 月末 ; 月票 ; 月钱 ; 月琴 ; 月球 ; 月色 ; 月石 ; 月食 ; 月台 ; 月台票 ; 月头儿 ; 月尾 ; 月息 ; 月下老人 ; 月相 ; 月薪 ; 月牙 ; 月夜 ; 月晕 ; 月氏 ; 月中 ;
月终 ; 月子 ; 月子病



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.