Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
最近


[zuìjìn]
gần đây; mới đây; vừa qua。指說話前或后不久的日子。
最近我到上海去了一趟。
tôi vừa đi Thượng Hải một chuyến.
這個戲最近就要上演了。
vở kịch này sắp tới sẽ công diễn .



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.