Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
最近


[zuìjìn]
gần đây; mới đây; vừa qua。指说话前或后不久的日子。
最近我到上海去了一趟。
tôi vừa đi Thượng Hải một chuyến.
这个戏最近就要上演了。
vở kịch này sắp tới sẽ công diễn .


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.