Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
最好


[zuìhǎo]
1. hay nhất; giỏi nhất。胜过所有的人和物。
2. tốt nhất; cực tốt。最佳,好到极点。
煮咖啡的最好方法。
phương pháp pha cà phê ngon nhất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.