Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
最好


[zuìhǎo]
1. hay nhất; giỏi nhất。胜过所有的人和物。
2. tốt nhất; cực tốt。最佳,好到极点。
煮咖啡的最好方法。
phương pháp pha cà phê ngon nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.