Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
最后


[zuìhòu]
cuối cùng; sau cùng。在时间上或次序上在所有别的之后。
最后胜利一定属于我们。
thắng lợi cuối cùng nhất định thuộc về chúng ta.
这是全书的最后一章。
đây là chương cuối của cuốn sách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.