Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
最初


[zuìchū]
lúc đầu; ban đầu; ban sơ。最早的时期;开始的时候。
那里最初还是不毛之地。
nơi đây lúc đầu là đồng khô cỏ cháy.
我最初认识他是在上中学的时候。
tôi biết anh ấy lần đầu khi học trung học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.