|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
最
![](img/dict/02C013DD.png) | [zuì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 曰 - Viết | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỐI | ![](img/dict/47B803F7.png) | 副 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhất 。副词,表示某种属性超过所有同类的人或事物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中国是世界上人口最多的国家。 | | Trung Quốc là một quốc gia có dân số đông nhất trên thế giới. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đứng đầu; nhất。居首位的;没有能比得上的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中华之最 | | đứng đầu Trung Quốc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 世界之最 | | đứng đầu thế giới | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 最初 ; 最大公约数 ; 最大值 ; 最好 ; 最后 ; 最后通牒 ; 最惠国待遇 ; 最佳 ; 最简分数 ; 最近 ; 最为 ; 最小公倍数 ; 最终 |
|
|
|
|