Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zuì]
Bộ: 曰 - Viết
Số nét: 12
Hán Việt: TỐI
1. nhất 。副词,表示某种属性超过所有同类的人或事物。
中国是世界上人口最多的国家。
Trung Quốc là một quốc gia có dân số đông nhất trên thế giới.
2. đứng đầu; nhất。居首位的;没有能比得上的。
中华之最
đứng đầu Trung Quốc.
世界之最
đứng đầu thế giới
Từ ghép:
最初 ; 最大公约数 ; 最大值 ; 最好 ; 最后 ; 最后通牒 ; 最惠国待遇 ; 最佳 ; 最简分数 ; 最近 ; 最为 ; 最小公倍数 ; 最终



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.