|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
替
![](img/dict/02C013DD.png) | [tì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 曰 - Viết | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thay thế; thay; giúp。代替。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 替工 | | làm thay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他没来,你替他吧! | | anh ấy không đến, anh làm thay anh ấy đi! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我替你洗衣服。 | | tôi giặt quần áo giúp anh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cho; vì。为2.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大家替他高兴。 | | mọi người mừng cho anh ấy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同学们替他送行。 | | các bạn học tiễn anh ấy lên đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. suy tàn。衰败。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衰替 | | suy tàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 兴替 | | hưng thịnh và suy tàn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 替班 ; 替补 ; 替代 ; 替工 ; 替换 ; 替身 ; 替死鬼 ; 替罪羊 |
|
|
|
|