Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曾经


[céngjīng]
đã từng; từng。表示从前有过某种行为或情况。
他曾经多次立过战功
anh ta đã từng nhiều lần lập chiến công
他曾经说过这件事
anh ấy đã từng nói qua chuyện này
这里曾经闹过水灾
nơi đây đã từng bị lụt lội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.