Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曾几何时


[céngjǐhéshí]
chẳng bao lâu sau; chưa bao lâu; chẳng lâu sau。时间过去没有多久。
曾几何时,这里竟发生了那么大的变化。
chẳng lâu sau, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.