|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曾
| [céng] | | Bộ: 曰 - Viết | | Số nét: 12 | | Hán Việt: TẰNG | | 副 | | | từng; đã từng。表示从前有过某种行为或情况,现在已经结束,常同助词"过"配合着用,也是"曾经"的意思,"曾"多用于书面语。 | | | 几年前我曾见过她。 | | mấy năm trước tôi đã từng gặp cô ấy | | | 他曾和我一起工作过。 | | anh ấy và tôi đã từng làm việc chung với nhau | | Từ ghép: | | | 曾几何时 ; 曾经 ; 曾经沧海 | | [zēng] | | Bộ: 八(Bát) | | Hán Việt: TĂNG | | | 1. cố; tằng (chỉ quan hệ thân thuộc cách hai đời)。指中间隔两代的亲属关系。 | | | 曾祖 | | ông cố nội | | | 曾孙 | | chắt; tằng tôn | | | 2. họ Tăng。姓。 | | Từ ghép: | | | 曾孙 ; 曾孙女 ; 曾祖 ; 曾祖母 |
|
|
|
|