|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曾
![](img/dict/02C013DD.png) | [céng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 曰 - Viết | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẰNG | ![](img/dict/47B803F7.png) | 副 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | từng; đã từng。表示从前有过某种行为或情况,现在已经结束,常同助词"过"配合着用,也是"曾经"的意思,"曾"多用于书面语。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 几年前我曾见过她。 | | mấy năm trước tôi đã từng gặp cô ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他曾和我一起工作过。 | | anh ấy và tôi đã từng làm việc chung với nhau | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 曾几何时 ; 曾经 ; 曾经沧海 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 八(Bát) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TĂNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cố; tằng (chỉ quan hệ thân thuộc cách hai đời)。指中间隔两代的亲属关系。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 曾祖 | | ông cố nội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 曾孙 | | chắt; tằng tôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Tăng。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 曾孙 ; 曾孙女 ; 曾祖 ; 曾祖母 |
|
|
|
|