|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曼
![](img/dict/02C013DD.png) | [màn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. uyển chuyển; mềm mại。柔和。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 曼舞。 | | điệu múa uyển chuyển. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dài ra; lan ra。长。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 曼延。 | | lan tràn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 曼声。 | | âm thanh vang vọng ra xa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 曼彻斯特 ; 曼德琳 ; 曼谷 ; 曼哈顿岛 ; 曼妙 ; 曼声 ; 曼陀铃 ; 曼陀罗 ; 曼延 |
|
|
|
|