|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曹
![](img/dict/02C013DD.png) | [cáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 曰 - Viết | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÀO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bọn; lũ; lớp; lứa。名,辈1。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吾曹 | | bọn ta; chúng ta; chúng mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尔曹 | | bọn ngươi; chúng bay; chúng mi; các người. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tào (cơ quan chuyên ngành của nhà nước thời xưa)。名,古代分科办事的官署。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Tào (tên nước triều Chu, nay ở phía Tây vùng Sơn Đông)。周朝国名,在今山东西部。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Tào。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 曹白鱼 |
|
|
|
|