Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更迭


[gēngdié]
thay đổi; đổi thay; luân phiên。轮流更换。
人事更迭
thay đổi nhân sự
朝代更迭
thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.