Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更衣室


[gēngyīshì]
1. phòng thay quần áo; phòng thay đồ。适于个人换衣服的房间。
2. phòng thay và để đồ (dùng cho vận động viên)。设有供运动员个人单独存放衣服和专用设备的柜橱并供更换运动服的房间。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.