Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更生


[gēngshēng]
1. sống lại; cánh sinh (ví với sự phục hưng)。重新得到生命,比喻复兴。
自力更生
tự lực cánh sinh
2. tái sinh; tái chế。再生3.。
更生布
vải tái chế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.