Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更正


[gēngzhèng]
cải chính; đính chính; sửa lại。改正已发表的谈话或文章中有关内容或字句上的错误。
更正启事
đính chính thông báo
那篇讲话要更正几个字。
bài nói chuyện đó cần phải sửa lại vài chữ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.