Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更新


[gēngxīn]
1. đổi mới; canh tân; thay mới。旧的去了,新的来到;除去旧的,换成新的。
万象更新
vạn vật đổi mới
岁序更新
sang năm mới
更新设备
đổi mới thiết bị
更新武器
thay mới vũ khí
2. rừng tái sinh。森林经过采伐、火灾或破坏后重新长起来。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.