Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更改


[gēnggǎi]
thay đổi; sửa đổi。改换;改动。
更改时间
thay đổi thời gian
更改名称
thay đổi tên gọi
飞往上海的飞机中途遇雾,临时更改航线。
máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.