|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更改
 | [gēnggǎi] | | |  | thay đổi; sửa đổi。改换;改动。 | | |  | 更改时间 | | | thay đổi thời gian | | |  | 更改名称 | | | thay đổi tên gọi | | |  | 飞往上海的飞机中途遇雾,临时更改航线。 | | | máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay. |
|
|
|
|