|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更换
![](img/dict/02C013DD.png) | [gēnghuàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thay đổi; đổi; thay; thế; thay thế。变换;替换。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 更换位置 | | thay đổi vị trí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 更换衣裳 | | thay quần áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 更换值班人员 | | đổi ca trực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 展览馆里的展品不断更换。 | | hiện vật trưng bày trong nhà triển lãm không ngừng thay đổi. |
|
|
|
|