|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更换
 | [gēnghuàn] | | |  | thay đổi; đổi; thay; thế; thay thế。变换;替换。 | | |  | 更换位置 | | | thay đổi vị trí | | |  | 更换衣裳 | | | thay quần áo | | |  | 更换值班人员 | | | đổi ca trực. | | |  | 展览馆里的展品不断更换。 | | | hiện vật trưng bày trong nhà triển lãm không ngừng thay đổi. |
|
|
|
|