Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更加


[gèngjiā]
càng; thêm; hơn nữa。副词,表示程度上又深了一层或者数量上进一步增加或减少。
公家的书,应该更加爱护。
sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.
天色渐亮,晨星更加稀少了。
trời sáng dần, sao càng thưa hơn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.