Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曲艺


[qǔyì]
khúc nghệ (nghệ thuật nói hát mang màu sắc địa phương lưu hành trong dân gian)。流行于人民群众中的、富有地方色彩的各种说唱艺术,如弹词、大鼓、相声、快板儿等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.