Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曲折


[qūzhé]
1. quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu。弯曲。
沿着池塘有一条曲折的小路。
men theo bờ ao có một con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
2. phức tạp; rối rắm。复杂的、不顺当的情节。
曲折变化。
biến đổi phức tạp.
这件事情里面还有不少曲折。
trong vấn đề này vẫn còn nhiều điều lắc léo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.