|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曲子
![](img/dict/02C013DD.png) | [qǔ·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. từ khúc。一种韵文形式,出现于南宋和金代,盛行于元代,是受民间歌曲的影响而形成的,句法较词更为灵活,多用口语,用韵也更接近口语。一支曲可以单唱。几支曲可以合成一套,也可以用几套曲子写成 戏曲。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ca khúc; bài hát; bài nhạc。(曲子儿)歌曲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这支曲子很好听。 | | ca khúc này nghe rất hay. |
|
|
|
|