Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曝光


[pùguàng]
cho hấp thụ ánh sáng (khi chụp, in, phóng ảnh)。使照相胶片或感光纸在一定条件下感光,照相和洗印都必须经过曝光。也说暴(bào)光。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.