Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pù]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 19
Hán Việt: BẠO, BỘC
phơi; hong。晒。
一曝十寒。
một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.
Ghi chú: '暴'另见bào
Từ ghép:
曝光 ; 曝光表 ; 曝露



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.