Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
曙光


[shǔguāng]
1. ánh sáng ban mai; ánh sáng lúc rạng đông; bình minh。清晨的日光。
2. rực rỡ。比喻已经在望的美好的前景。
胜利的曙光。
thắng lợi rực rỡ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.