Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shǔ]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 18
Hán Việt: THỰ
rạng sáng; rạng đông; ban mai。天刚亮;晓。
曙光。
ánh ban mai.
Từ ghép:
曙光 ; 曙色



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.