Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暴风骤雨


[bàofēngzhòuyǔ]
vũ bão; mưa to gió lớn; như vũ bão; dông tố (ví với phong trào quần chúng phát triển mạnh mẽ như vũ bão)。比喻声势浩大、发展迅猛的群众运动。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.