Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暴露


[bàolù]
bộc lộ; để lộ (sự việc, chỗ thiếu hụt, mâu thuẫn; vấn đề đang che giấu. Cách đọc cũ: pùlù ); phơi bày; bóc trần; vạch trần; tiết lộ; biểu lộ。(旧读pùlù)显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等)
暴露目标
để lộ mục tiêu
暴露无遗
bộc tuệch bộc toạc không giấu diếm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.