Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暴雨


[bàoyǔ]
1. mưa xối xả; mưa như trút nước; mưa như thác đổ。大而急的雨。
2. mưa to; mưa lớn (trong 24 tiếng, lượng mưa từ 50mm-100mm)。气象部门一般把二十四小时内降雨量在五十毫米至一百毫米之间的雨叫暴雨。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.