Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暴涨


[bàozhǎng]
1. dâng đột ngột。突然猛烈增高水位。
2. bay vọt; bay vút lên。急增到不寻常的或空前的水平。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.